Kancolle Việt Wiki
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: rte-source
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: rte-source
Dòng 2.710: Dòng 2.710:
 
| style="text-align:center;" | -
 
| style="text-align:center;" | -
 
|-
 
|-
| rowspan="33" style="text-align:center;" |{{GreenPlane}}
 
 
| rowspan="3" style="text-align:center;" |[[F4F-3]]
 
| rowspan="3" style="text-align:center;" |[[F4F-3]]
 
| style="text-align:center;" |0
 
| style="text-align:center;" |0

Phiên bản lúc 12:52, ngày 23 tháng 12 năm 2016

Trang bị có thể nâng cấp sẽ thay đổi theo ngày trong tuần
Ngoài ra, tàu thứ 2 của hạm đội 1 cũng ảnh hưởng tới trang bị có thể nâng cấp

Mục lục

Pháo hạng nhẹ · Pháo hạng trung · Pháo hạng nặng · Pháo phụ · Đạn · Vũ khí đối không · Ngư lôi · Radar · Trang bị chống ngầm · Đèn rọi · Máy bay · Tàu đổ bộ · Tiêm kích · Máy bay ném bom

 
Pháo hạng nhẹ

Loại Tên Tài nguyên Thứ Tàu số 2 Nâng cấp thành
Fuel Ammo Steel Bauxite Development material Improvement Materials RedGunLight CN 2 3 4 5 6 7
Pháo hạng nhẹ Pháo 2 nòng 12.7cm 0 10 30 60 0 1/2 1/2 - O O O O O O O - Pháo 12.7cm Kiểu B 2 nòng Kai 2
6 1/2 1/2 1 [1]
10 2/3 3/6 2 [1]
Pháo 12.7cm Kiểu B 2 nòng Kai 2 0 10 40 70 0 2/2 2/3 - × O
Yuudachi Kai Ni
Ayanami Kai Ni
O
Yuudachi Kai Ni
Ayanami Kai Ni
O
Yuudachi Kai Ni
Ayanami Kai Ni
× × × Yuudachi Kai Ni
Ayanami Kai Ni
-
6 2/2 2/4 1 [1]
10 - - -

Pháo lưỡng dụng

Pháo cao xạ 2 nòng 10cm + Trang bị cao xạ 0 10 60 150 50 6/7 3/4 - O
Teruzuki
O
Akizuki
Hatsuzuki
O
Akizuki
Hatsuzuki
O
Akizuki
Hatsuzuki
O
Teruzuki
Akizuki
Hatsuzuki
O
Teruzuki
O
Teruzuki
Akizuki
Teruzuki
Hatsuzuki
-
6 5/8 4/7 2 [2]
10 - - -
Pháo hạng trung

Loại Tên Tài nguyên Thứ Tàu số 2 Nâng cấp thành
Fuel Ammo Steel Bauxite Development material Improvement Materials RedGunMedium CN 2 3 4 5 6 7
Pháo hạng trung Pháo đơn 14cm 0 10 50 80 0 1/2 1/2 - O O O O O O O - Pháo 2 nòng 14cm
6 1/2 1/2 1 [3]
10 3/4 3/6 2 [3]
Pháo 2 nòng 14cm 0 10 60 100 0 2/2 1/2 - × O
Yuubari
× × O
Yuubari
× × Yuubari -
6 2/4 2/3 1 [3]
10 - - -
Pháo 2 nòng 15.2cm 0 10 100 70 0 2/2 2/3 - O
Noshiro
O
Noshiro
Yahagi
O
Yahagi
O
Yahagi
O
Agano
Yahagi
O
Agano
Noshiro
O
Agano
Noshiro
Agano
Noshiro
Yahagi
Pháo 2 nòng 15.2cm Kai
6 2/3 2/4 1 [4]
10 5/8 4/10 1 [5]
Pháo 2 nòng 15.2cm Kai 0 10 90 120 0 3/4 2/3 1 [4] O
Sakawa
O
Sakawa
O
Sakawa
O
Yahagi
O
Yahagi
O
Yahagi
O
Sakawa
Yahagi
Yahagi
Sakawa
-
6 4/6 3/6 1 [4]
10 - - -
Pháo 3 nòng 15.5cm (chính) 0 10 90 120 0 2/2 2/3 - O
Ooyodo
O
Ooyodo
× × × O
Mogami
O
Mogami
Mogami
Ooyodo
-
6 2/3 2/4 1 [6]
10 - - -
Pháo 2 nòng 20.3cm 0 10 90 120 0 1/2 2/3 - O
Aoba
Kinugasa
O
Kinugasa
O
Kinugasa
O
Kinugasa
O
Aoba
Kinugasa
O
Aoba
Kinugasa
O
Aoba
Kinugasa
Aoba
Kinugasa
Pháo 2 nòng 20.3cm (Số 2)
6 2/3 2/3 1 [7]
10 2/5 4/10 2 [7]
Pháo 2 nòng 20.3cm (Số 2) 0 10 100 130 0 2/3 2/3 - O
Myoukou
O
Myoukou
O
Myoukou
× × × × Myoukou Pháo 2 nòng 20.3cm (Số 3)
6 2/4 2/4 1 [8]
10 4/8 4/11 2 [8]
Pháo 2 nòng 20.3cm (Số 3) 0 10 110 140 0 3/4 2/3 - × × O
Mikuma
O
Mikuma
× × × Mikuma -
6 3/5 3/5 1 [9]
10 - - -
Pháo hạng nặng

Loại Tên Tài nguyên Thứ Tàu số 2 Nâng cấp thành
Fuel Ammo Steel Bauxite Development material Improvement Materials RedGunHeavy CN 2 3 4 5 6 7
Pháo hạng nặng Pháo 2 nòng 35.6cm 0 20 240 300 0 2/3 1/2 - O
Fusou
× × × × O
Fusou
O
Fusou
Fusou Pháo 3 nòng 35.6cm Nguyên mẫu
6 3/4 2/4 1 [10]
10 6/12 5/12 3 [10]
Pháo 3 nòng 35.6cm Nguyên mẫu 0 30 330 390 30 4/6 3/4 2 [10] O
Yamashiro Kai Ni
× × O
Fusou Kai Ni
Kongou Kai Ni
O
Fusou Kai Ni
Haruna Kai Ni
Kongou Kai Ni
Yamashiro Kai Ni
O
Fusou Kai Ni
Haruna Kai Ni
Yamashiro Kai Ni
O
Fusou Kai Ni
Yamashiro Kai Ni
Fusou Kai Ni
Haruna Kai Ni
Kongou Kai Ni
Yamashiro Kai Ni
-
6 6/9 4/7 3 [10]
10 - - -
Pháo 2 nòng 35.6cm (Nguỵ trang) 0 30 250 300 30 3/4 2/3 1 [10] O
Haruna Kai Ni
O
Haruna Kai Ni
O
Haruna Kai Ni
O
Haruna Kai Ni
× × O
Haruna Kai Ni
Haruna Kai Ni -
6 4/5 3/5 2 [10]
10 - - -
Pháo 2 nòng 38cm 0 20 380 450 20 4/5 2/3 1 [10] x x x x O
Bismarck
O
Bismarck
O
Bismarck
Bismarck Pháo 2 nòng 38cm Kai
★+3
6 5/8 3/5 2 [10]
10 10/20 6/13 2 [11]
Pháo 2 nòng 38cm Kai 0 30 390 470 30 5/7 3/4 1 [11] O
Bismarck
O
Bismarck
O
Bismarck
x x x x Bismarck -
6 6/9 4/6 2 [11]
10 - - -
Pháo 3 nòng 381mm/50 0 30 400 480 20 4/5 2/3 1 [10] O
Roma
O
Roma
O
Littorio
O
Littorio
O
Littorio
O
Littorio
O
Roma
Littorio
Roma
Pháo 3 nòng 381mm/50 Kai
★+3
6 5/8 3/5 2 [10]
10 12/20 7/14 2 [12]
Pháo 3 nòng 381mm/50 Kai 0 40 440 500 40 5/7 3/4 1 [11] O
Littorio
O
Littorio
O
Roma
O
Roma
O
Roma
O
Roma
O
Littorio
Roma
Littorio
-
6 7/10 4/6 2 [11]
10 - - -
Pháo 2 nòng 38.1cm Mk.I 0 24 280 380 0 4/5 2/3 2[10] O
Warspite
x x x O
Warspite
O
Warspite
O
Warspite
Warspite Pháo 2 nòng 38.1cm Mk.I/N Kai
6 4/6 3/5 2[11]
10 8/15 6/12 2[13]
Pháo 2 nòng 38.1cm Mk.I/N Kai 0 28 320 420 40 4/6 3/5 2[11] x x O
Warspite
O
Warspite
O
Warspite
O
Warspite
x Warspite
6 6/8 4/7 2[11]
10 - - -
Pháo 3 nòng 16 inch Mk.7 0 45 450 750 100 10/15 6/8 3 [11] O
Iowa
O
Iowa
O
Iowa
O
Iowa
O
Iowa
O
Iowa
O
Iowa
Iowa Pháo 3 nòng 16 inch Mk.7+GFCS
6 16/24 8/12 3 [14]
10 20/28 12/20 2 [15]
Pháo 3 nòng 16 inch Mk.7+GFCS 0 45 500 770 500 16/24 8/12 2 [16] O
Iowa
x x x O
Iowa
O
Iowa
O
Iowa
Iowa
6 16/24 8/16 2 [15]
10 - - -
Pháo 2 nòng 41cm 0 30 350 480 0 3/4 2/3 1 [11] O
Mutsu
O
Mutsu
O
Nagato
X O
Mutsu
O
Nagato
O
Nagato
Nagato
Mutsu
-
6 4/7 3/6 2 [11]
10 - - -
Pháo 3 nòng 41cm Nguyên mẫu 0 40 440 620 40 5/7 4/6 2 [11] O
Nagato Kai
O
Nagato Kai
O
Mutsu Kai
O
Mutsu Kai
Nagato Kai
O
Nagato Kai
O
Mutsu Kai
O
Mutsu Kai
Mutsu Kai
Nagato Kai
-
6 8/10 5/8 3 [11]
10 - - -
Pháo 2 nòng 46cm Nguyên mẫu 0 40 420 650 40 5/6 3/5 2 [11] O
Yamato
O
Yamato
O
Musashi
O
Musashi
x x x Yamato
Musashi
Pháo 3 nòng 46cm
★+5
6 6/8 4/7 3 [11]
10 12/18 8/14 4 [11]
Pháo 3 nòng 46cm 0 50 480 800 50 6/8 4/6 1 [14] O
Musashi
O
Musashi
x x x O
Yamato
O
Yamato
Musashi
Yamato
-
6 8/10 5/8 2 [14]
10 - - -
Pháo 2 nòng 51cm Nguyên mẫu 0 50 550 950 80 7/9 5/7 2 [14] x O
Yamato
Musashi
O
Yamato
O
Musashi
x x x Yamato
Musashi
-
6 10/15 7/10 3 [14]
10 - - -
Pháo phụ

Loại Tên Tài nguyên Thứ Tàu số 2 Nâng cấp thành
Fuel Ammo Steel Bauxite Development material Improvement Materials YellowGun CN 2 3 4 5 6 7
Pháo phụ Pháo đơn 15.2cm 0 10 60 60 0 2/2 1/2 - O
Agano
Kongou
O
Agano
Kongou
Yamashiro
O
Agano
Yamashiro
O
Yamashiro
× × O
Kongou
Agano
Kongou
Yamashiro
Pháo 2 nòng 15.2cm
6 2/3 2/3 1 [17]
10 3/4 3/5 2[17]
Pháo tốc xạ 3 nòng OTO 152mm 0 10 90 120 0 2/3 2/3 - O
Littorio
Roma
O
Roma
O
Littorio
O
Littorio
O
Roma
O
Roma
O
Littorio
Littorio
Roma
-
6 3/4 3/5 1 [18]
10 - - -
Pháo lưỡng dụng Pháo cao xạ đơn 90mm 0 10 20 70 10 1/2 1/2 1 <[19] O
Roma
O
Littorio
O
Littorio
O
Littorio
Roma
O
Roma
O
Roma
O
Roma
Littorio
Roma
-
6 2/3 1/2 2 [20]
10 - - -
Đạn

Loại Tên Tài nguyên Thứ Tàu số 2 Nâng cấp thành
Fuel Ammo Steel Bauxite Development material Improvement Materials RedAmmo CN 2 3 4 5 6 7
Đạn xuyên giáp Đạn xuyên giáp Kiểu 91 0 30 150 310 10 2/3 1/1 0 O
Kirishima
O
Kirishima
× O
Hiei
O
Hiei
O
Hiei
Kirishima
O
Hiei
Kirishima
Hiei
Kirishima
Đạn xuyên giáp Kiểu 1
6 3/5 1/2 1 [21]
10 6/9 4/9 3 [21]
Đạn xuyên giáp Kiểu 1 0 30 170 330 20 3/5 1/1 2 [21] O
Kongou
O
Haruna
O
Haruna
O
Haruna
× O
Kongou
O
Kongou
Kongou
Haruna
-
6 4/6 2/4 1 [22]
10 - - -
Vũ khi đối không

Loại Tên Tài nguyên Thứ Tàu số 2 Nâng cấp thành
Fuel Ammo Steel Bauxite Development material Improvement Materials GreenGunMG CN 2 3 4 5 6 7
Súng phòng không Súng máy 25mm 0 0 10 10 10 0/1 1/1 - O
Satsuki
× × O
Fumizuki
O
Fumizuki
O
Satsuki
Fumizuki
O
Satsuki
Fumizuki
Fumizuki
Satsuki
Súng máy 25mm 2 nòng
★+5
6 1/2 1/2 1 [23]
10 2/3 1/2 1 [23]
Súng máy 25mm 2 nòng 0 0 20 10 10 0/1 1/1 - O
Isuzu Kai Ni
Fumizuki
O
Fumizuki
Satsuki
O
Fumizuki
Satsuki
× × × O
Isuzu Kai Ni
Isuzu Kai Ni
Fumizuki
Satsuki
Súng máy 25mm 3 nòng
★+3
6 1/2 1/2 1 [12]
10 2/3 1/2 1 [12]
Súng máy 25mm 3 nòng 0 0 30 20 10 1/2 1/1 - x x O
Maya
O
Maya
O
Maya
x x Maya

[24]

Súng máy 25mm 3 nòng - trang bị tập trung
6 2/2 2/4 1 [25] O
Maya Kai Ni
O
Maya Kai Ni
Isuzu Kai Ni
Kinu Kai2
O
Maya Kai Ni
Isuzu Kai Ni
Kinu Kai2
O
Maya Kai Ni
Isuzu Kai Ni
Satsuki Kai2
O
Satsuki Kai2
x x Isuzu Kai Ni
Maya Kai Ni
Kinu Kai2
Satsuki Kai2
10 5/9 3/7 5 [25]
Súng máy 25mm 3 nòng lắp tập trung 0 0 90 90 150 3/5 3/5 3[25] O
Kinu Kai Ni
x x x O
Maya Kai Ni
O
Maya Kai Ni
Kinu Kai Ni
O
Maya Kai Ni
Kinu Kai Ni
Kinu Kai Ni
Maya Kai Ni
Súng máy 25mm 3 nòng - trang bị tập trung
6 2/2 2/4 5 [25]
10 - - -
Trang bị cao xạ Trang bị cao xạ Kiểu 91 0 0 0 60 40 3/4 1/2 - O
Maya
Akizuki
Teruzuki
O
Maya
Akizuki
× × O
Teruzuki
O
Maya
Akizuki
Teruzuki
O
Maya
Akizuki
Teruzuki
Maya
Akizuki
Teruzuki
Trang bị cao xạ Kiểu 94
6 3/5 2/4 1 [26]
10 4/9 4/7 2 [2]
Trang bị cao xạ Kiểu 94 0 0 0 80 70 4/5 2/3 - O
Akizuki
Teruzuki
Hatsuzuki
Fubuki Kai Ni
O
Akizuki
Teruzuki
O
Akizuki
Teruzuki
O
Akizuki
Teruzuki
O
Akizuki
Teruzuki
Fubuki Kai Ni
O
Akizuki
Teruzuki
Hatsuzuki
Fubuki Kai Ni
O
Akizuki
Teruzuki
Hatsuzuki
Fubuki Kai Ni
Akizuki
Teruzuki
Fubuki Kai Ni
Hatsuzuki
Pháo cao xạ 2 nòng 10cm + Trang bị cao xạ
6 3/5 3/5 1 [2]
10 8/10 5/10 2 [2]
0 0 0 80 70 4/5 2/3 - O
Maya Kai Ni
× × × O
Maya Kai Ni
O
Maya Kai Ni
O
Maya Kai Ni
Maya Kai Ni Pháo cao xạ 2 nòng 12.7cm + Trang bị cao xạ
6 3/5 3/5 1 [26]
10 7/9 5/9 2 [26]
Ngư lôi

Loại Tên Tài nguyên Thứ Tàu số 2 Nâng cấp thành
Fuel Ammo Steel Bauxite Development material Improvement Materials Torpedo CN 2 3 4 5 6 7
Ngư lôi Ngư lôi 3 ống 61cm 0 50 70 60 20 1/2 1/1 - O
Murakumo
O
Murakumo
O
Murakumo
× O
Fubuki
O
Fubuki
O
Fubuki
Fubuki

[24]
Murakumo

Ngư lôi 3 ống 61cm (Ôxy)
6 2/3 1/2 1 [27]
10 3/5 2/4 2 [27]
Ngư lôi O2 3 ống 61cm 0 60 90 60 20 1/2 1/1 - × × × × O
Fubuki Kai Ni
O
Fubuki Kai Ni
O
Fubuki Kai Ni
Fubuki Kai Ni Ngư lôi 4 ống 61cm (Ôxy)
★+5
6 3/5 1/3 1 [27]
10 4/8 3/6 2 [28]
Ngư lôi 4 ống 61cm 0 70 100 70 20 1/2 1/2 - O O O × × O O - Ngư lôi 4 ống 61cm (Ôxy)
★+3
6 2/3 1/2 1 [28]
10 3/5 3/6 2 [28]
Ngư lôi 4 ống 61cm (Ôxy) 0 80 120 80 20 2/3 1/2 - O
Ooi
Kitakami
O
Ooi
Kitakami
O
Ooi
Kitakami
O
Ooi
Kitakami
O
Ooi
Kitakami
O
Ooi
Kitakami
O
Ooi
Kitakami
Ooi
Kitakami
Ngư lôi 5 ống 61cm (Ôxy)
6 4/8 2/4 1 [29]
10 5/10 5/11 3 [29]
Ngư lôi 5 ống 61cm (Ôxy) 0 100 150 90 30 3/4 3/5 - X X X O
Shimakaze
O
Shimakaze
X X Shimakaze -
6 5/9 3/7 1 [30]
10 - - -
Ngư lôi 6 ống 61cm Nguyên mẫu (Ôxy) 0 120 180 120 40 6/8 5/6 2 [29] O
Shimakaze
X X O
Hatsuzuki
O
Hatsuzuki
O
Hatsuzuki
O
Shimakaze
Hatsuzuki
Shimakaze
Hatsuzuki
-
6 9/12 6/12 1 [30]
10 - - -
Radar

Loại Tên Tài nguyên Thứ Tàu số 2 Nâng cấp thành
Fuel Ammo Steel Bauxite Development material Improvement Materials Radar CN 2 3 4 5 6 7
RADAR Radar phòng không Kiểu 13 0 10 0 20 30 4/5 2/3 - O
Isuzu Kai Ni
Shigure Kai Ni
O
Isuzu Kai Ni
Teruzuki
O
Akizuki
Teruzuki
O
Akizuki
Teruzuki
O
Akizuki
Isuzu Kai Ni
O
Isuzu Kai Ni
Shigure Kai Ni
O
Isuzu Kai Ni
Shigure Kai Ni
Isuzu Kai Ni
Shigure Kai Ni
Akizuki
Teruzuki
Radar phòng không Kiểu 13 Kai
6 5/7 3/5 1 [31]
10 10/15 5/12 1[32]
Radar phòng không Kiểu 13 Kai 0 10 0 30 40 5/7 3/4 1 [31] O
Hatsushimo Kai Ni
O
Yukikaze
O
Yukikaze
O
Yukikaze
O
Isokaze Kai
O
Hatsushimo Kai Ni
Isokaze Kai
O
Hatsushimo Kai Ni
Isokaze Kai
Hatsushimo Kai Ni
Isokaze Kai
Yukikaze
-
6 7/9 4/8 2 [31]
10 - - -
Radar phòng không Kiểu 21 0 10 0 40 50 5/6 2/3 - O
Ise
O
Ise
× O
Hyuuga
O
Hyuuga
O
Ise
Hyuuga
O
Ise
Hyuuga
Ise
Hyuuga
Radar phòng không Kiểu 21 Kai
6 6/8 3/5 1 [32]
10 12/16 5/13 2 [32]
Radar phòng không Kiểu 21 Kai 0 10 0 60 70 6/8 2/3 1 [32] O
Yamato
× O
Musashi
O
Musashi
O
Yamato
Musashi
O
Yamato
Musashi
O
Yamato
Yamato
Musashi
-
6 10/12 4/8 2 [32]
10 - - -
Radar bề mặt Kiểu 22 0 10 00 30 30 4/5 2/3 1 [16] O
Hyuuga
O
Hyuuga
Yuugumo
O
Yuugumo
O
Shimakaze
O
Shimakaze
O
Hyuuga
Yuugumo
Shimakaze
O
Hyuuga
Yuugumo
Shimakaze
Hyuuga
Yuugumo
Shimakaze
Radar bề mặt Kiểu 22 Kai 4
6 7/10 3/5 2 [16]
10 12/16 5/13 3 [16]
Radar bề mặt Kiểu 22 Kai 4 0 10 0 40 40 5/8 3/4 1 [16] O
Myoukou Kai Ni
Haguro Kai Ni
O
Haguro Kai Ni
O
Kongou Kai Ni
O
Kongou Kai Ni
O
Myoukou Kai Ni
Kongou Kai Ni
O
Myoukou Kai Ni
Haguro Kai Ni
Kongou Kai Ni
O
Myoukou Kai Ni
Haguro Kai Ni
Myoukou Kai Ni
Haguro Kai Ni
Kongou Kai Ni
-
6 8/10 4/8 1 [33]
10 - - -
Radar bề mặt Kiểu 32 0 10 0 60 50 6/10 3/4 1 [16] O
Hyuuga
O
Hyuuga
O
Hyuuga
O
Ise
O
Ise
O
Ise
O
Ise
Ise
Hyuuga
Radar bề mặt Kiểu 32 Kai
6 12/15 4/7 2 [16]
10 15/22 10/15 1 [15]
Radar bề mặt Kiểu 32 Kai 0 10 0 100 80 10/15 5/6 3 [16] O
Ise
O
Ise
O
Ise
O
Hyuuga
O
Hyuuga
O
Hyuuga
O
Hyuuga
Ise
Hyuuga
-
6 14/18 7/10 1 [15]
10 - - -
Trang bị chống ngầm

Loại Tên Tài nguyên Thứ Tàu số 2 Nâng cấp thành
Fuel Ammo Steel Bauxite Development material Improvement Materials Sonar CN 2 3 4 5 6 7
SONAR Máy định vị sóng âm Kiểu 93 0 10 0 30 30 2/2 1/2 0 O
Yuubari
O
Isuzu Kai Ni
× × × O
Yuubari
O
Yuubari
Yuubari
Isuzu Kai Ni
Máy định vị sóng âm Kiểu 3
★+3
6 3/4 2/3 1 [34]
10 6/9 3/5 2 [34]
0 10 0 30 30 2/2 1/2 0 O
Shigure Kai Ni
Katori Kai
× × × O
Shigure Kai Ni
Isuzu Kai Ni
O
Shigure Kai Ni
Isuzu Kai Ni
Katori Kai
O
Shigure Kai Ni
Katori Kai
Shigure Kai Ni
Isuzu Kai Ni
Katori Kai
Máy định vị sóng âm Kiểu 4
6 3/4 2/3 1 [34]
10 10/20 6/12 2 [35]
Máy định vị sóng âm Kiểu 3 0 10 0 30 50 4/5 2/3 0 O
Isuzu Kai Ni
× O
Isuzu Kai Ni
Yuubari
O
Isuzu Kai Ni
Yuubari
× × × Yuubari
Isuzu Kai Ni
-
6 5/7 3/5 1
10 - - -
Máy định vị sóng âm Kiểu 4 0 10 0 50 60 5/7 3/5 2 [34] O
Akizuki
O
Katori Kai
O
Katori Kai
O
Teruzuki
O
Isuzu Kai Ni
O
Isuzu Kai Ni
O
Isuzu Kai Ni
Akizuki
Teruzuki
Katori Kai
Isuzu Kai Ni
-
6 6/10 4/6 1 [36]
10 - - -
Bom chống ngầm Bom chống tàu ngầm Kiểu 94 0 10 60 20 20 1/2 1/2 - × × × O
Isuzu Kai Ni
O
Isuzu Kai Ni
× × - Bom chống tàu ngầm Kiểu 3
★+3
6 2/3 1/3 1 [37]
10 3/6 3/8 2 [37]
Bom chống tàu ngầm Kiểu 3 0 10 80 20 30 3/3 2/3 - × × × O
Isuzu Kai Ni
O
Isuzu Kai Ni
× × Isuzu Kai Ni -
6 3/5 2/4 1 [38]
10 - - -
Đèn rọi

Loại Tên Tài nguyên Thứ Tàu số 2 Nâng cấp thành
Fuel Ammo Steel Bauxite Development material Improvement Materials Searchlight CN 2 3 4 5 6 7
Đèn rọi Đèn rọi 0 10 30 0 20 3/3 2/3 - O
Jintsuu
O
Aoba
Ayanami Kai Ni
O
Aoba
Ayanami Kai Ni
O
Aoba
Ayanami Kai Ni
O
Akatsuki
O
Akatsuki
Jintsuu
O
Akatsuki
Jintsuu
Akatsuki
Aoba
Ayanami Kai Ni
Jintsuu
Đèn rọi 150cm Kiểu 96
6 3/5 2/4 1 [39]
10 5/10 3/7 1 [40]
Đèn rọi 150cm Kiểu 96 0 20 70 0 30 4/5 3/4 1 [39] O
Hiei
O
Hiei
O
Kirishima
O
Kirishima
O
Kirishima
O
Hiei
Kirishima
O
Hiei
Hiei
Kirishima
-
6 5/10 3/7 1 [39]
10 - - -
Máy bay

Loại Tên Tài nguyên Thứ Tàu số 2 Nâng cấp thành
Fuel Ammo Steel Bauxite Development material Improvement Materials Seaplane CN 2 3 4 5 6 7
Thủy phi cơ Thủy phi cơ trinh sát Kiểu 0 0 90 20 0 300 4/6 2/3 1 [41] O
Akitsushima Kai
Mizuho
O
Mizuho
O
Mizuho
O
Chiyoda
O
Akitsushima Kai
Chiyoda
O
Akitsushima Kai
Chitose
Mizuho
O
Akitsushima Kai
Chitose
Mizuho
Akitsushima Kai
Chitose (AV)
Chiyoda (AV)
Mizuho
Thủy phi cơ chiến đấu Kiểu 2 Kai
6 5/8 3/5 2 [41]
10 9/15 5/10 3[42]
Thủy phi cơ quan sát Kiểu 0 0 90 40 0 270 4/6 3/5 1[43] O
Mizuho
O
Mizuho
O
Mizuho
O
Mizuho
O
Musashi
O
Musashi
O
Mizuho
Musashi
Mizuho
Musashi
-
6 6/9 4/7 1[41]
10 - - -
Thủy phi cơ trinh sát Ro.43 0 60 30 0 180 3/5 1/2 1[44] O
Italia
O
Zara Kai
O
Roma Kai
Zara Kai
O
Roma Kai
Zara Kai
O
Zara Kai
O
Zara Kai
O
Italia
Italia
Roma Kai
Zara Kai
Thủy phi cơ chiến đấu Ro.44
6 4/4 2/2 1[43]
10 5/10 3/5 2[44]
Thủy phi cơ trinh sát Kiểu 98 (Trinh sát đêm) 0 100 30 0 480 4/7 3/4 1[44] O
Sendai Kai Ni
O
Sendai Kai Ni
X X O
Sendai Kai Ni
O
Sendai Kai Ni
O
Sendai Kai Ni
Sendai Kai Ni -
6 5/9 4/8 2[44]
10 - - -
Tàu đổ bộ

Loại Tên Tài nguyên Thứ Tàu số 2 Nâng cấp thành
Fuel Ammo Steel Bauxite Development material Improvement Materials Landing Craft CN 2 3 4 5 6 7
Landing Craft Thuyền Daihatsu 0 50 30 30 10 1/2 1/2 1[45] O
Abukuma Kai Ni
Akitsumaru
Satsuki Kai Ni
O
Abukuma Kai Ni
Akitsumaru
Satsuki Kai Ni
O
Akitsumaru
Satsuki Kai Ni
O
Akitsumaru
Satsuki Kai Ni
O
Abukuma Kai Ni
O
Abukuma Kai Ni
Akitsumaru
O
Abukuma Kai Ni
Akitsumaru
Abukuma Kai Ni
Akitsu Maru
Satsuki Kai Ni
Thuyền Daihatsu (xe tăng hạng trung Kiểu 89 & lục chiến đội)
6 1/4 2/3 1[46]
10 4/8 3/7 3[47]
8/16 6/12 4[48] O
Kinu Kai Ni
x x x O
Kinu Kai Ni
O
Kinu Kai Ni
O
Kinu Kai Ni
Kinu Kai Ni Daihatsu đặc biệt
Thuyền Daihatsu (xe tăng hạng trung Kiểu 89 & lục chiến đội) 0 70 80 120 30 3/5 2/3 1[49] O
Akitsumaru
O
Akitsumaru
O
Abukuma Kai Ni
O
Abukuma Kai Ni
O
Abukuma Kai Ni
Satsuki Kai Ni
O
Akitsumaru
Satsuki Kai Ni
O
Akitsumaru
Satsuki Kai Ni
Abukuma Kai Ni
Akitsu Maru
Satsuki Kai Ni
Thuyền máy đặc biệt Kiểu 2
6 4/8 3/5 2[50]
10 10/18 5/9 3[46]
Thuyền máy đặc biệt Kiểu 2 0 80 90 100 70 5/8 3/4 2[46] O
I-58
O
I-401
I-58
O
I-401
O
I-401
I-8
O
I-401
I-8
O
I-58
I-8
O
I-58
I-8
I-401
I-58
I-8
-
6 8/12 4/6 3[47]
10 - - -
Daihatsu đặc biệt 0 70 80 120 30 3/5 2/3 2[45] O
Kinu Kai Ni
O
Kinu Kai Ni
O
Akitsu Maru
O
Akitsu Maru
O
Akitsu Maru
O
Kinu Kai Ni
O
Kinu Kai Ni
Akitsu Maru
Kinu Kai Ni
-
6 4/8 4/6 3[48]
10 - - -
Máy bay tiêm kích

Loại Tên Tài nguyên Thứ Tàu số 2 Nâng cấp thành
Fuel Ammo Steel Bauxite Development material Improvement Materials Máy bay tiêm kích CN 2 3 4 5 6 7
Máy bay tiêm kích Máy bay tiêm kích Kiểu 96 0 70 50 0 170 1/3 1/2 1[51] O
Houshou
O
Houshou
O
Houshou
O
Houshou
O
Houshou
O
Houshou
O
Houshou
Houshou Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 21 ★+3
6 2/4 1/3 1[46]
10 3/6 2/4 1[51]
Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 21 0 100 80 0 250 2/4 2/3 1[52] O
Kaga
O
Kaga
O
Kaga
X O
Akagi
O
Akagi
O
Akagi
Akagi
Kaga
Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 32★+3
6 3/5 2/4 2 [52]
10 4/7 3/5 2 [46]
Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 21 (Tinh nhuệ) 0 100 80 0 250 2/4 2/3 2 [52] O
Kaga
O
Kaga
O
Kaga
X O
Akagi
O
Akagi
O
Akagi
Akagi
Kaga
Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 32 (Tinh nhuệ)★+3
6 3/5 2/5 3 [52]
10 4/7 3/5 3 [46]
Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 32 0 90 100 0 260 3/5 2/3 1 [52] O
Akagi
O
Akagi
X O
Kaga
O
Kaga
X X Akagi
Kaga
Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 52★+3
6 4/6 3/4 2 [52]
10 - - 1 [53]
Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 32 (Tinh nhuệ) 0 90 100 0 260 3/5 2/3 2[52] O
Akagi
O
Akagi
X O
Kaga
O
Kaga
X X Akagi
Kaga
Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 52 (Tinh nhuệ)★+3
6 4/6 3/5 3[52]
10 5/8 4/6 2[53]
Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 52 0 120 120 0 280 3/5 3/4 1 [54] O
Zuikaku
O
Zuikaku
X O
Zuikaku
O
Shoukaku
O
Shoukaku
O
Shoukaku
Zuikaku
Shoukaku
x
6 5/8 3/5 2[54]
10 - - -
Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 52 (Tinh nhuệ) 0 120 120 0 280 4/6 3/5 2 [54] O
Zuikaku
O
Zuikaku
X O
Zuikaku
O
Shoukaku
O
Shoukaku
O
Shoukaku
Zuikaku
Shoukaku
-
6 5/9 4/6 3 [54]
10
Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 52C (Không đội 601) 0 120 120 0 280 4/6 3/5 2 [54] O
Taihou
O
Taihou
O
Taihou
O
Taihou
Unryuu
O
Taihou
Unryuu
O
Taihou
Unryuu
O
Taihou
Unryuu
Taihou
Unryuu
-
6 / / 2 [55]
10 - - -
Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 52C (Tiểu đội Iwai) 0 120 120 0 280 4/6 3/5 2[54] X X O
Zuikaku
X O
Zuikaku
X X Zuikaku -
6 / /
10 - - -
Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 52A (Tiểu đội Iwamoto) 0 120 120 0 280 4/6 3/5 2 [54] X X X X X O
Zuikaku
O
Zuikaku
Zuikaku -
6 / /
10 - - -
Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 53 (Đội Iwamoto) 0 120 120 0 280 4/6 3/5 2 [54] X X X X X O
Zuikaku
O
Zuikaku
Zuikaku -
6 5/9 4/6 3 [54]
10 - - -
F4F-3 0 90 90 0 270 2/5 2/3 - X X O O O O
Saratoga
O
Saratoga
Saratoga F4F-4
6 3/6 4/8 1 [51]
10 4/8 3/5 2 [56]
F4F-4 0 100 120 0 300 3/6 3/4 1 [57] O
Saratoga Kai
O
Saratoga Kai
Saratoga
O
Saratoga Kai
Saratoga
X X X X Saratoga
Saratoga Kai
-
6 4/8 3/6 1 [53]
10 - - -
Máy bay ném bom bổ nhào

Loại Tên Tài nguyên Thứ Tàu số 2 Nâng cấp thành
Fuel Ammo Steel Bauxite Development material Improvement Materials Máy bay ném bom bổ nhào CN 2 3 4 5 6 7
Máy bay ném bom bổ nhào Máy bay tiêm kích-ném bom Kiểu 0 Mẫu 62 0 120 120 0 280 4/6 3/5 2 [54] O
Junyou
Shoukaku
O
Shoukaku
X X X O
Junyou
O
Junyou
Junyou
Shoukaku
6 5/9 4/6 2[58]
10 - - -
Tiêm kích-Bom Kiểu 0 Mẫu 62 (Đội Iwai) 0 120 120 0 280 4/6 3/5 2 [54] X X O
Zuikaku
X O
Zuikaku
X X Zuikaku -
6 5/9 4/6 2 [58]
10 - - -
  1. 1,0 1,1 1,2 Tiêu tốn Pháo 12.7cm Kiểu B 2 nòng Kai 2
  2. 2,0 2,1 2,2 2,3 Tiêu tốn Pháo cao xạ 2 nòng 10cm
  3. 3,0 3,1 3,2 Tiêu tốn Pháo đơn 14cm Lỗi chú thích: Thẻ <ref> không hợp lệ: tên “14cm” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác
  4. 4,0 4,1 4,2 Tiêu tốn Pháo 2 nòng 15.2cm
  5. Tiêu tốn Radar bề mặt Kiểu 22
  6. Tiêu tốn Pháo 3 nòng 15.5cm (chính)
  7. 7,0 7,1 Tiêu tốn Pháo 2 nòng 20.3cm
  8. 8,0 8,1 Tiêu tốn Pháo 2 nòng 20.3cm (Số 2)
  9. Tiêu tốn Pháo 2 nòng 20.3cm (Số 3)
  10. 10,00 10,01 10,02 10,03 10,04 10,05 10,06 10,07 10,08 10,09 10,10 Tiêu tốn Pháo 2 nòng 35.6cm
  11. 11,00 11,01 11,02 11,03 11,04 11,05 11,06 11,07 11,08 11,09 11,10 11,11 11,12 11,13 11,14 11,15 Tiêu tốn Pháo 2 nòng 41cm
  12. 12,0 12,1 12,2 Tiêu tốn Súng máy 25mm 2 nòng
  13. Tiêu tốn Súng máy 25mm
  14. 14,0 14,1 14,2 14,3 14,4 Tiêu tốn Pháo 3 nòng 46cm
  15. 15,0 15,1 15,2 15,3 Tiêu tốn Radar bề mặt Kiểu 32
  16. 16,0 16,1 16,2 16,3 16,4 16,5 16,6 16,7 Tiêu tốn Radar bề mặt Kiểu 22
  17. 17,0 17,1 Yêu cầu Pháo đơn 15.2cm
  18. Tiêu tốn Pháo 3 nòng 15.5cm (chính)
  19. Tiêu tốn Pháo cao xạ 2 nòng 10cm
  20. Tiêu tốn Pháo cao xạ 2 nòng 10cm
  21. 21,0 21,1 21,2 Tiêu tốn Đạn xuyên giáp Kiểu 91
  22. Tiêu tốn Đạn xuyên giáp Kiểu 1
  23. 23,0 23,1 Tiêu tốn Súng máy 25mm
  24. 24,0 24,1 Không tính Kai Ni
  25. 25,0 25,1 25,2 25,3 Tiêu tốn Súng máy 25mm 3 nòng
  26. 26,0 26,1 26,2 Tiêu tốn Pháo cao xạ 2 nòng 12.7cm
  27. 27,0 27,1 27,2 Tiêu tốn Ngư lôi 3 ống 61cm
  28. 28,0 28,1 28,2 Tiêu tốn Ngư lôi 4 ống 61cm
  29. 29,0 29,1 29,2 Tiêu tốn Ngư lôi 4 ống 61cm (Ôxy)
  30. 30,0 30,1 Tiêu tốn Ngư lôi 5 ống 61cm (Ôxy)
  31. 31,0 31,1 31,2 Tiêu tốn Radar phòng không Kiểu 13
  32. 32,0 32,1 32,2 32,3 32,4 Tiêu tốn Radar phòng không Kiểu 21
  33. Tiêu tốn Radar bề mặt Kiểu 22 Kai 4
  34. 34,0 34,1 34,2 34,3 Tiêu tốn Máy định vị sóng âm Kiểu 93
  35. Tiêu tốn Máy định vị sóng âm Kiểu 3
  36. Tiêu tốn Máy định vị sóng âm Kiểu 4
  37. 37,0 37,1 Tiêu tốn Bom chống tàu ngầm Kiểu 94
  38. Tiêu tốn Bom chống tàu ngầm Kiểu 3
  39. 39,0 39,1 39,2 Tiêu tốn Đèn rọi
  40. Tiêu tốn Quan sát viên lành nghề
  41. 41,0 41,1 41,2 Tiêu tốn Thủy phi cơ quan sát Kiểu 0
  42. Tiêu tốn Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 21
  43. 43,0 43,1 Tiêu tốn Zuiun
  44. 44,0 44,1 44,2 44,3 Tiêu tốn Thủy phi cơ trinh sát Kiểu 0
  45. 45,0 45,1 Tiêu tốn Thùng chuyên chở
  46. 46,0 46,1 46,2 46,3 46,4 46,5 Tiêu tốn Súng máy 7.7mm
  47. 47,0 47,1 Tiêu tốn Súng máy 12.7mm
  48. 48,0 48,1 Tiêu tốn Thuyền Daihatsu
  49. Tiêu tốn Súng máy 25mm
  50. Tiêu tốn Pháo phản lực 30 ống 12cm
  51. 51,0 51,1 51,2 Tiêu tốn Máy bay tiêm kích Kiểu 96
  52. 52,0 52,1 52,2 52,3 52,4 52,5 52,6 52,7 Tiêu tốn Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 21
  53. 53,0 53,1 53,2 Tiêu tốn Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 32 Lỗi chú thích: Thẻ <ref> không hợp lệ: tên “type32fighter” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác
  54. 54,00 54,01 54,02 54,03 54,04 54,05 54,06 54,07 54,08 54,09 54,10 Tiêu tốn Máy bay tiêm kích Kiểu 0 Mẫu 52
  55. Tiêu tốn Tenzan
  56. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên 12.7cmSingleMachineGunMount
  57. Tiêu tốn Máy bay kiểu 0 mẫu 96
  58. 58,0 58,1 Tiêu tốn Suisei