Kancolle Việt Wiki
Register
Advertisement

Thông tin[]

Số.186 Tokitsukaze
時津風
(Hán việt: Thời tân phong - được dùng như một thuật ngữ khí tượng, có thể hiểu là "cơn gió thổi đúng thời điểm")
Khu trục hạm lớp Kagerou
Chỉ số

Icon HP p2 HP

16

Icon Gun p2 Hỏa lực

10 (29)

Icon Armor p2 Giáp

6 (19)

Icon Torpedo p2 Ngư lôi

24 (69)

Icon Evasion p2 Né tránh

44 (79)

Icon AA p2 Đối không

10 (40)

Icon Aircraft p2 Sức chứa

0

Icon ASW p2 Đối ngầm

24 (49)

Icon Speed p2 Tốc độ

Nhanh

Icon LOS p2 Tầm nhìn

7 (19)

Icon Range p2 Tầm bắn

Ngắn

Icon Luck p2 May mắn

13 (49)
Chế tạo
Không thể chế tạo
Tiêu tốn tối đa

Fuel Nhiên liệu

15

Ammo Đạn dược

20
Trang bị

Icon Aircraft p2

Pháo hạng nhẹ Pháo 2 nòng 12.7cm
Pháo 2 nòng 12.7cm
Equipment002-1
Pháo chính, Nhẹ
Icon Gun p2+2, Icon AA p2+2, Icon Range p2 Ngắn
DD LHA
CL CLT
CA CAV
BB BBV
FBB AV
CVL CV
CVB AO
SS SSV
AS AR
CT -
Ngư lôi Ngư lôi 4 ống 61cm
Ngư lôi 4 ống 61cm
Equipment14-1
Ngư lôi
Icon Torpedo p2+7, Icon Range p2 Ngắn
DD LHA
CL CLT
CA CAV
BB BBV
FBB AV
CVL CV
CVB AO
SS SSV
AS AR
CT -
- Khoá -
- Khoá -
Chỉ số khác
Hiện đại hoá
Icon Torpedo p2 +1 Icon Armor p2 +1
Phá dỡ
Fuel 1 Ammo 1 Steel 6
Tokitsukaze

Số.186 Tokitsukaze Kai
時津風改
(Hán việt: Thời tân phong - được dùng như một thuật ngữ khí tượng, có thể hiểu là "cơn gió thổi đúng thời điểm")
Khu trục hạm lớp Kagerou
Chỉ số

Icon HP p2 HP

32

Icon Gun p2 Hỏa lực

12 (48)

Icon Armor p2 Giáp

14 (49)

Icon Torpedo p2 Ngư lôi

28 (79)

Icon Evasion p2 Né tránh

46 (88)

Icon AA p2 Đối không

16 (49)

Icon Aircraft p2 Sức chứa

0

Icon ASW p2 Đối ngầm

26 (64)

Icon Speed p2 Tốc độ

Nhanh

Icon LOS p2 Tầm nhìn

8 (39)

Icon Range p2 Tầm bắn

Ngắn

Icon Luck p2 May mắn

12 (59)
Nâng cấp
Lv30 (Ammo 110 Steel 120)
Tiêu tốn tối đa

Fuel Nhiên liệu

15

Ammo Đạn dược

20
Trang bị

Icon Aircraft p2

Pháo lưỡng dụng Pháo cao xạ 2 nòng 12.7cm (Mẫu sau)
Pháo cao xạ 2 nòng 12.7cm (Mẫu sau)
12.7cm late 3
Pháo chính, nhẹ, Phòng không
Icon Gun p2+2, Icon AA p2+5, Icon ASW p2+1, Icon Hit p2+1,Icon Evasion p2+1, Icon Range p2 Ngắn
DD LHA
CL CLT
CA CAV
BB BBV
FBB AV
CVL CV
CVB AO
SS SSV
AS AR
CT -
Ngư lôi Ngư lôi O2 4 ống 61cm
Ngư lôi O2 4 ống 61cm
Equipment15-1
Ngư lôi
Icon Torpedo p2+10, Icon Range p2 Ngắn
DD LHA
CL CLT
CA CAV
BB BBV
FBB AV
CVL CV
CVB AO
SS SSV
AS AR
CT -
- Trống -
- Khóa -
Chỉ số khác
Hiện đại hoá
Icon Torpedo p2 +1 Icon Armor p2 +1
Phá dỡ
Fuel 1 Ammo 2 Steel 10
Tokitsukaze M



Lời thoại[]

Sự kiện Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Giới thiệu
Play
陽炎型駆逐艦十番艦。
時津風……出るよ。
Em là Tokitsukaze thuộc lớp khu trục hạm Kagerou...Có mặt.
Thông tin trong Thư viện
Play
陽炎型十番艦の時津風だよ。
雪風、初風、天津風とで第十六駆逐隊を編成、仲良く色々と頑張ったんだよ。二水戦にもいたんだよ、ほんとほんと。でも、制海権の無い海は…ちょっと嫌かなーって。
Em đã rất cố gắng hòa nhập với bạn bè trong phân đội Trục hạm số 16 là Yukikaze,Hatsukaze và Amatsukaze. Trong đội thủy lôi số 2 rắc rối lắm đấy. Thật đấy, em không đùa đâu. Dù biết là thế nhưng, em lại không muốn vùng biển không được kiểm soát chút nào! Tokitsukaze đã từng ở trong phân đội khu trục số 2 và phân đội khu trục số 16
Khi bị chọt(1)
Play
んー?なになに?何したいの? Cơn gió này này! Là sao nhỉ?
Khi bị chọt(2)
Play
この風、どうかなぁ? Ơ? Gì vậy, gì vậy? Tư lệnh muốn gì sao ?
Khi bị chọt(3)
Play
なあにい雪風、やめてよぅ。ん?…あれ…司令、何してんのさ。叩くよ。 Gì vậy? Yukikaze, dừng lại đi mà. Ể... Tư lệnh, anh làm cái gì thế, em oánh bây giờ !
Bị chọt (Sau khi cưới)
Play

しれぇー雪風見なかったー?んー、そうっじゃあ司令で良いや、へいっ へーいっ!

Tư lệnh, anh có thấy Yukikaze không? Hmm, vậy à. Mà, anh cũng được! Hey~ Hey~

Khi cưới
Play

しれぇーどうしたの?初風探してるの?違う?天津風?それも違う?じゃ誰?えっ?ああ、あたしぃ?な、なんでぇー?えっと、えーっとぉ…ありがとう♪

Tư lệnh,chuyện gì thế ? Anh đang tìm Hatsukaze à? Không phải sao ? Hay Amatsukaze ? Cũng không phải à ? Thế thì là ai ? Hể,Ahh, Em sao ? Tại sao...? eto...eto.. Cảm ơn anh !

Sau khi bạn afk một lúc
Play
しれー、しれぇー!、しれぇーってばー!ねー!、おーい、きこえてないのー?ぅおーい! Tư lệnh,Tư lệnh,Tư lệnhhhhhhhhhh! Hey! Hey, Anh có nghe không đó? Hey!
Khi thông báo
Play
しれー、成績見るの?時津風も見る見る! Tư lệnh, đang nhìn kết quả à? Tokitsukaze cũng muốn, nhìn, nhìn!
Được chọn vào fleet
Play
いい?雪風、先に行くよ! Sẵn sàng? Yukikaze, thẳng tiến!
Khi được trang bị(1)
Play
ふぁい!有り難いな! Fua ! Cảm ơn anh !
Khi được trang bị(2)
Play
ふふん、嬉しい嬉しい! Fufun, Em vui lắm, rất vui!
Khi được trang bị(3)
Play
ほうほう、ふむふむ! Hm hm, fumu fumu!
Khi được trang bị(3) dùng cùng câu nói với khi đi expedtion, lúc tài nguyên về, sửa chữa nhanh, và chế thiết bị.
Khi được tiếp tế
Play
嬉しい嬉しい、ありがとう。 Em vui lắm, vui lắm, cám ơn.
Khi sửa chữa
Play
はぁ。ちょっと汚れを落としたいな。 Oaa,em muốn đi làm sạch một chút !
Khi sửa chữa (lúc hỏng nặng)
Play
お風呂に浸かるよー。ごめーん。 Đi ngâm bồn vậy. xin-lỗiii .
Sửa chữa
xong
Play
しれー、修理が終わったって! Tư lệnh, em đã sửa chữa xong!
Khi mới có tàu mới đóng
Play
司令、新しい船が出来たって。 Tư lệnh,một tàu mới đã đóng xong !
Đi sorties về
Play
はーぁ、疲れた疲れたー。艦隊戻りまーす。 Haaa,Mệt ! Mệt quá~ ,hạm đội đã trở về rồi đây!
Bắt đầu lượt sortie
Play
いい?雪風、先に行くよ! Sẵn sàng? Yukikaze, thẳng tiến!
Khi vào trận
Play
さーあ、始めちゃいますか! Tốt, bắt đầu đi!
Không chiến
Tấn công
Play
打ち方、はーじめー! Cuộc chiến, bắt đầu!

Tốt, bắt đầu đi!

Trận đêm
Play
第十六駆逐隊、突撃します! Hạm đội khu trục số 16! Khai hỏa !
Tấn công trong đêm
Play
さぁ、叩くよ! Bây giờ, bắn!
MVP
Play
ほうほう、時津風が一番かぁ。いいかもね、いいかも! Hou Hou,Tokitsukaze về nhất sao,tốt,thực sự rất tốt !
Bị tấn công(1)
Play
避けれなかったぁ痛ったったぁ Ái da,em không né được!
Bị tấn công(2)
Play
やだぁーもうー ôi không, ugh.
Bị hỏng nặng
Play
無理な作戦は嫌だー、すごく嫌ー Em gh-ét những cuộc chiến vô nghĩa,rất gh-ét!
Chìm
Play

雪風、初風、天津風…ま、た…ね…

Yukikaze, Hatsukaze, Amatsukaze... Mình sẽ gặp,các cậu... sớm thôi...

Báo giờ (Kai)[]

Thời gian Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
00:00
Play
しれー、午前零時ですよー!あのー……しれー? 何してんのー? Tư lệnh, 00:00 rồi! Um... Tư lệnh? anh đang làm gì vậy?
01:00
Play
まるひとまるまる。しれー、真夜中に何してんのー?わたしにも見せてよ! 01:00. Tư lệnh, Nửa đêm rồi anh còn làm gì vậy? cho em xem với!
02:00
Play
まるふたまるまる。しれー、わたしに隠し事とかよくない。よくないなぁ~! 02:00. Tư lệnh, giữ bí mật với em là không tốt đâu. Xấuuuuuuuuuu!
03:00
Play
まるさんまるまる。しれーと格闘戦すると疲れるー……。最後まで隠し通すなんて……。 03:00. Chiến với tư lệnh mệt quá. Nhưng vẫn phải cố giấu đến khi kết thúc...
04:00
Play
まるよんまるまる。まぁいいや。後で雪風たちと一緒に、しれーが寝たら探ろーっと。 04:00. Sao cũng được. Sau đó mình sẽ được chơi cùng Yukikaze và những người khác, Tư lệnh lúc đó chắc chắn phải mệt rồi.
05:00
Play
まるごーまるまる。しれー、朝です!すっかりすっかり朝! 05:00. Tư lệnh, sáng rồi! Sáng rồi, Sáng bảnh mắt rồi đấy!
06:00
Play
まるろくまるまる。しれー、朝ご飯作って―!……え、できない?うそ、んなバカな。 06:00. Tư lệnh, làm bữa sáng đi! ...huh, không làm được? không thể nào, chán thế.
07:00
Play
まるななまるまる。じゃあ仕方ないです。間宮さんとこ行きましょ、しれー! 07:00. thôi được, nó cũng không giúp được gì. Đến chố Mamiya đi, Tư lệnh!
08:00
Play
まるはちまるまる。間宮は朝食、おいしーよねー。わたし?無理無理。よゆーで。 08:00. Đồ ăn sáng Mamiya làm thật ngon mà. Em? Không thể, Em không làm được.
09:00
Play
まるきゅーまるまる。さーそろそろ雪風たちを呼んで出撃しますかー!出撃、出撃♪ 09:00. Bây giờ, Em nên gọi yukikaze xuấy kích nhỉ! Xuất kích,xuất kích♪
10:00
Play
ひとまるまるまる。天津風の吹き流し、気になるよねー。……え、ならない?……そう。 10:00. Cơn gió bất ngờ của Amatsukaze,anh không lo lắng sao~? ...eh, không? ...em hiểu rồi.
11:00
Play
ひとひとまるまる。しれー、お昼は何にするー?どこに行くー?カレーもいいかなー。 11:00. Tư lện, Anh định ăn gì trưa này? Anh đi đâu đấy? Cà ry cũng được mà.
12:00
Play
ひっとふったまっるまっる。ふふー♪しっれーとお昼のカレー♪いいねいいねー、満足満足ー♪ 12:00. Fufu♪ Cà ry chiều với tư lệnh♪ Cơm ngon, Được Được♪ Hnnggg!
13:00
Play
ひとさんまるまる。おなか一杯になるとさー、ボーっとしたくならなーい?なるよねー。 13:00. Ăn no rồi thì, anh không định lười ra đấy chứ? Anh định vậy mà huh~.
14:00
Play
ひとよんまるまる。しれー、雪風見なかったー?すぐいなくなるんだよなー。 14:00.Tư lệnh, anh có thấy Yukikaze không? Cậu ấy biến mất nhanh quá.
15:00
Play
ひとごーまるまる。しれー、おやつの時間だよー。おっやつー♪何食べる?わたしはねー……。 15:00. Tư lệnh, Đến giờ ăn nhanh rồi. Snack♪ Anh muốn ăn không? em muốn...
16:00
Play
ひっとろっくまるまる。初風と天津風ってさー、変わってるよねー。ねー?わたしは、フツーじゃん? 16:00. Hatsukaze và Amatsukaze đã thay đổi rồi. Đúng không? còn em thì vẫn như thế, nhỉ?
17:00
Play
ひとななまるまる。しれー、夕焼け夕焼け! いいよねーこの時間。割と好き。 17:00. Tư lệnh,hoàng hôn,hoàng hôn! Giờ này trông thật đẹp. Em thích nó lắm.
18:00
Play
ひとはちまるまる。わーい、夕食の時間だー!しれー、何食べに行くー?ねー♪ 18:00. Tư lệnh, đến giờ ăn tối rồi! Tư lệnh, anh muốn ăn gì? hey♪
19:00
Play
ひときゅーまるまる。え?しれーが作るってー?大丈夫かなー……。手伝おうかー? 19:00. Eh? Tư lệnh làm bữa tối? Có ổn không... anh có cần giúp không?
20:00
Play
ふたまるまるまる。あ、しれーがつくった夕食、おいしーじゃん!明日も作ってー! 20:00. Bữa tối do Tư lệnh làm, ngon lắm! Mai anh lại nấu tiếp nhé!
21:00
Play
ふたひとまるまる。ちょっと雪風んとこいってくるー!や、別に用事無いけど。 21:00. em đến chỗ Yukikaze chút. Có tí chuyện ấy mà.
22:00
Play
しれー、ふたふたまるまるだよー。もうすっかり夜だねー。もう寝ちゃおっか―……。 Tư lệnh, 22:00 rồi. Tối hẳn rồi. đến lúc đi ngủ rồi đấy...
23:00
Play
ふたさんまるまる……。大丈夫!時報任務中だからね!ねましぇん!タブンね! 23:00... em ổn! giờ mới là lúc làm nhiệm vụ! Em không buồn ngủ mà! chắc vậy!

Lời thoại theo mùa[]

Sự kiện Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Kỉ niệm 2 năm
Play
ねえー,二周年だって、早いねー、あたしもビックリだねよー良かったね Nè Tư lệnhhhhhh~ ! 2 năm rồi đấy! Nhanh thật nhỉ! Em cũng ngỡ ngàng lắm đấy! Em đang vui lắm đấy ngài biết không~
Mai vũ 2015
Play
雨の季節はやだね~、なんか嫌~。…そんな時はぁ、司令の頭にでも登るかぁ~っ!がーるる~っ♪ Em ghét mùa mưa~ Ghét mưa~. ....Những lúc thế này, Em sẽ leo lên đầu Tư lệnh vây! Garuru~ Garuru là âm thanh của sói mới lớn.
Đầu hạ 2015
Play
しれー、そろそろ夏だね。今年の夏は雪風たちと泳ぎに行こうよ。ねー、ねーー! Tư lệnh! Gần hè rồi đấy! Hè này đi bơi với Yukikaze đo. Nhé? Nhéééé????
Hạ chí 2015
Play
しれぇー!夏だよ!海に行こう!出撃じゃなくてさぁ!ほーら、早く早く早くー! Tư lệnh! Hè rồi đấy! Đi biển đi! Không phải xuất kích,anh hiểu mà! Đi nào, nhanh, nhanh, nhanh-!
Giáng sinh 2015
Play
しれー、クリスマス!このケーキ、うっまーい!しれーも食べる?ほら、あーーん! Tư lệnh ~ giáng sinh rồi! Bánh này ngon quá ~! Anh muốn một ít không? nè, ah...
Cuối năm 2015
Play
もう年末だよ~。一年って早いよね、ホントに。へ?大掃除?あたしも?何で? Đã gần hết năm rồi~. Một năm trôi qua nhanh quá nhỉ. Eh? Dọn dẹp cho giao thừa? Em nữa á? vì sao?
Năm mới 2016
Play
しれー、明けましておめでとう!今年もよろしくね!うむ?おみくじ引く~? Tư lệnh~! Chúc mừng năm mới ! Năm nay em sẽ trông cậy cả vào anh đấy ~! Hả, thẻ Omikuji của em ? Omikuji là thẻ bói may mắn đầu năm của người nhật. Thỉnh thoảng những người bạn thường dùng nó để so sánh vận may của họ.
Valentine 2016
Play
しれーチョコあげるー。え、いらないってー?んな馬鹿な・・・食ーべるのー!えーい! Tư lệnh, em làm sô-cô-la cho anh này. Eh, anh không muốn ư? Vô lí quá. Anh phải ăn chứ! Eei!
WhiteDay 2016
Play
チョコのお返しは?司令?へ?無いって?んなばかな。うふ!?ほら、あるじゃん! Quà trả lại cho chỗ sô-cô-la của em đâu rồi? Tư lệnh ơi? Eh? Không có ư? Không thể nào. Oh! Nhìn kìa, anh có mà!
ThirdAnniversary2016
Play
司令、今日は特別な記念日じゃん?おめでとう司令!司令!!司令!!! Tư lệnh, đây là một ngày kỉ niệm đặc biệt, phải không? Chúc mừng, tư lệnh! Tư lệnh!! Tư lệnh!!!
Mùa mưa 2016
Play
雨の季節はやだね~、なんか嫌~。…そんな時はぁ、司令の頭にでも登るかぁ~っ!がーるる~っ♪ Em ghét mùa mưa~ Em chỉ ghét nó thôi~. ....Vào những lúc như thế này, em sẽ leo lên đầu tư lệnh! Garuru~ From Rainy Season 2015
Năm mới 2016
Play
しれー、明けましておめでとう!今年もよろしくね!うむ?おみくじ引く~? Tư lệnh~! Chúc mừng năm mới ! Năm nay em sẽ trông cậy cả vào anh đấy ~! Hả, thẻ Omikuji của em ? Omikuji là thẻ bói may mắn đầu năm của người nhật. Thỉnh thoảng những người bạn thường dùng nó để so sánh vận may của họ.
Valentine 2016
Play
しれーチョコあげるー。え、いらないってー?んな馬鹿な・・・食ーべるのー!えーい! Tư lệnh, em làm sô-cô-la cho anh này. Eh, anh không muốn ư? Vô lí quá. Anh phải ăn chứ! Eei!
WhiteDay 2016
Play
チョコのお返しは?司令?へ?無いって?んなばかな。うふ!?ほら、あるじゃん! Quà trả lại cho chỗ sô-cô-la của em đâu rồi? Tư lệnh ơi? Eh? Không có ư? Không thể nào. Oh! Nhìn kìa, anh có mà!
ThirdAnniversary2016
Play
司令、今日は特別な記念日じゃん?おめでとう司令!司令!!司令!!! Tư lệnh, đây là một ngày kỉ niệm đặc biệt, phải không? Chúc mừng, tư lệnh! Tư lệnh!! Tư lệnh!!!
Mùa mưa 2016
Play
雨の季節はやだね~、なんか嫌~。…そんな時はぁ、司令の頭にでも登るかぁ~っ!がーるる~っ♪ Em ghét mùa mưa~ Em chỉ ghét nó thôi~. ....Vào những lúc như thế này, em sẽ leo lên đầu tư lệnh! Garuru~ From Rainy Season 2015

Nhân vật[]

Thông tin bên lề[]

Xem thêm[]

Lớp Kagerou
Kagerou
Kagerou Kagerou
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (69)

Icon Evasion p2 44 (79)

Icon AA p2 12 (39)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 6 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 12 (49)

Xx c

Xx c

 · Shiranui
Shiranui Shiranui
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (69)

Icon Evasion p2 44 (79)

Icon AA p2 9 (39)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 6 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 10 (49)

Xx c

Xx c

 · Kuroshio
Kuroshio Kuroshio
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (69)

Icon Evasion p2 44 (79)

Icon AA p2 9 (39)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 6 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 10 (49)

Xx c

Xx c

 · Oyashio
Oyashio Oyashio
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (30)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (68)

Icon Evasion p2 44 (79)

Icon AA p2 9 (37)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 23 (47)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 8 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 13 (50)

Xx c

Xx c

 · Hatsukaze
Hatsukaze Hatsukaze
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (69)

Icon Evasion p2 45 (79)

Icon AA p2 9 (39)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 6 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 10 (49)

Xx c

Xx c

 · Yukikaze
Yukikaze Yukikaze
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 7 (29)

Icon Torpedo p2 24 (79)

Icon Evasion p2 50 (89)

Icon AA p2 12 (49)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 6 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 50 (99)

Xx c

Xx c

 · Amatsukaze
Amatsukaze Amatsukaze
Khu trục hạm

Icon HP p2 18

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 7 (25)

Icon Torpedo p2 28 (79)

Icon Evasion p2 48 (89)

Icon AA p2 22 (53)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 26 (54)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 8 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 18 (59)

Xx c

Xx c

Xx c

 · Tokitsukaze
Tokitsukaze Tokitsukaze
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (69)

Icon Evasion p2 44 (79)

Icon AA p2 10 (40)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 7 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 13 (49)

Xx c

Xx c

 · Urakaze
Urakaze Urakaze
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (69)

Icon Evasion p2 44 (79)

Icon AA p2 10 (40)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 7 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 13 (49)

Xx c

Xx c

 · Isokaze
Isokaze Isokaze
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (69)

Icon Evasion p2 44 (79)

Icon AA p2 14 (44)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 8 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 16 (54)

Xx c

Xx c

 · Hamakaze
Hamakaze Hamakaze
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (69)

Icon Evasion p2 44 (79)

Icon AA p2 13 (42)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 7 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 15

Xx c

Xx c

 · Tanikaze
Tanikaze Tanikaze
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (69)

Icon Evasion p2 44 (79)

Icon AA p2 10 (40)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 7 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 14 (49)

Xx c

Xx c

 · Nowaki
Nowaki Nowaki
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (69)

Icon Evasion p2 44 (79)

Icon AA p2 12 (44)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 8 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 14 (49)

Xx c

Xx c

 · Arashi
Arashi Arashi
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (69)

Icon Evasion p2 44 (79)

Icon AA p2 9 (39)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 8 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 11 (49)

Xx c

Xx c

 · Hagikaze
Hagikaze Hagikaze
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 11 (30)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (69)

Icon Evasion p2 44 (79)

Icon AA p2 9 (39)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 8 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 11 (49)

Xx c

Xx c

 · Maikaze
Maikaze Maikaze
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (69)

Icon Evasion p2 44 (79)

Icon AA p2 9 (39)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 6 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 10 (49)

Xx c

Xx c

 · Akigumo
Akigumo Akigumo
Khu trục hạm

Icon HP p2 16

Icon Gun p2 10 (29)

Icon Armor p2 6 (19)

Icon Torpedo p2 24 (69)

Icon Evasion p2 45 (79)

Icon AA p2 9 (39)

Icon Aircraft p2 0

Icon ASW p2 24 (49)

Icon Speed p2 Nhanh

Icon LOS p2 6 (19)

Icon Range p2 Ngắn

Icon Luck p2 14

Xx c

Xx c

Danh sách tàu · Theo phân loại · Bằng hình ảnh · Theo chỉ số · Nơi tìm thấy · Danh sách địch · Chú giải
Khu trục hạm hộ tống Lớp Shimushu Shimushu
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kunashiri
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Etorofu Etorofu
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Matsuwa
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Tsushima
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Sado
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hirato
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Fukae
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Hiburi Hiburi
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Daitou
Bản mẫu:ShipBattleCard
Khu trục hạm Lớp Kamikaze Kamikaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Asakaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Harukaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Matsukaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hatakaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Mutsuki Mutsuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kisaragi
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Yayoi
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Uzuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Satsuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Minazuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Fumizuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Nagatsuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kikuzuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Mikazuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Mochizuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
Khu trục hạm đặc biệt Lớp Fubuki Fubuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Shirayuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hatsuyuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Miyuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Murakumo
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Isonami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Uranami
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Ayanami Ayanami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Shikinami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Amagiri
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Sagiri
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Oboro
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Akebono
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Sazanami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Ushio
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Akatsuki Akatsuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hibiki/Верный
Bản mẫu:ShipBattleCard
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Ikazuchi
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Inazuma
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Hatsuharu Hatsuharu
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Nenohi
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Wakaba
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hatsushimo
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Shiratsuyu Shiratsuyu
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Shigure
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Murasame
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Yuudachi
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Harusame
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Samidare
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Umikaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Yamakaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kawakaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Suzukaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Asashio Asashio
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Ooshio
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Michishio
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Arashio
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Asagumo
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Yamagumo
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Minegumo
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Arare
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kasumi
Bản mẫu:ShipBattleCard
Type A Lớp Kagerou Kagerou
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Shiranui
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kuroshio
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Oyashio
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hatsukaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Yukikaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Amatsukaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Tokitsukaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Urakaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Isokaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hamakaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Tanikaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Nowaki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Arashi
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hagikaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Maikaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Akigumo
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Yuugumo Yuugumo
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Makigumo
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kazagumo
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Naganami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Takanami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Fujinami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hayanami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hamanami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Okinami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kishinami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Asashimo
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hayashimo
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Akishimo
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kiyoshimo
Bản mẫu:ShipBattleCard
Type B Lớp Akizuki Akizuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Teruzuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Suzutsuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hatsuzuki
Bản mẫu:ShipBattleCard
Type C Lớp Shimakaze Shimakaze
Bản mẫu:ShipBattleCard
Type 1934 Z1
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Z3
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Maestrale Maestrale
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Libeccio
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp J Jervis
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Tashkent Tashkent
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp John C. Butler Samuel B. Roberts
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Fletcher Johnston
Bản mẫu:ShipBattleCard
Tuần dương hạm hạng nhẹ Lớp Tenryuu Tenryuu
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Tatsuta
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Kuma Kuma
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Tama
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kitakami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Ooi
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kiso
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Nagara Nagara
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Isuzu
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Yura
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Natori
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kinu
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Abukuma
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Sendai Sendai
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Jintsuu
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Naka
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Yuubari Yuubari
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Agano Agano
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Noshiro
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Yahagi
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Sakawa
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Ooyodo Ooyodo
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Gotland Gotland
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Duca degli Abruzzi Duca degli Abruzzi
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Giuseppe Garibaldi
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp De Ruyter De Ruyter
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Perth Perth
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Atlanta Atlanta
Bản mẫu:ShipBattleCard
Tuần dương hạm phóng lôi Lớp Kuma Kitakami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Ooi
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kiso
Bản mẫu:ShipBattleCard
Tuần dương hạm hạng nặng Lớp Furutaka Furutaka
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kako
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Aoba Aoba
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kinugasa
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Myoukou Myoukou
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Nachi
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Ashigara
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Haguro
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Takao Takao
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Atago
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Maya
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Choukai
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Mogami Mogami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Mikuma
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Suzuya
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kumano
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Tone Tone
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Chikuma
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Admiral Hipper Prinz Eugen
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Zara Zara
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Pola
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Northampton Houston
Bản mẫu:ShipBattleCard
Tuần dương hạm hàng không Lớp Mogami Mogami
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Mikuma
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Suzuya
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kumano
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Tone Tone
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Chikuma
Bản mẫu:ShipBattleCard
Thiết giáp hạm Thiết giáp hạm nhanh Lớp Kongou Kongou
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hiei
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kirishima
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Haruna
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Bismarck Bismarck
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Vittorio Veneto Littorio/Italia
Bản mẫu:ShipBattleCard
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Roma
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Iowa Iowa
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Gangut Gangut/Oktyabrskaya Revolyutsiya
Bản mẫu:ShipBattleCard
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Richelieu Richelieu
Bản mẫu:ShipBattleCard
Thiết giáp hạm chậm Lớp Fusou Fusou
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Yamashiro
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Ise Ise
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hyuuga
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Nagato Nagato
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Mutsu
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Yamato Yamato
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Musashi
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Queen Elizabeth Warspite
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Nelson Nelson
Bản mẫu:ShipBattleCard
Thiết giáp hạm hàng không Lớp Fusou Fusou
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Yamashiro
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Ise Ise
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Hyuuga
Bản mẫu:ShipBattleCard
Mẫu hạm Mẫu hạm hạng nhẹ Lớp Houshou Houshou
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Ryuujou Ryuujou
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Kasuga Maru Kasuga Maru
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Taiyou Kasuga Maru
Bản mẫu:ShipBattleCard
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Shin'yo
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Shouhou Shouhou
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Zuihou
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Hiyou Hiyou
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Junyou
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Ryuuhou Taigei
Bản mẫu:ShipBattleCard
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Chitose Chitose
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Chiyoda
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Mogami Suzuya
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kumano
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Casablanca Gambier Bay
Bản mẫu:ShipBattleCard
Mẫu hạm tiêu chuẩn Lớp Akagi Akagi
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Kaga Kaga
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Souryuu Souryuu
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Hiryuu Hiryuu
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Shoukaku Shoukaku
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Zuikaku
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp |Unryuu Unryuu
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Amagi
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Katsuragi
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Graf Zeppelin Graf Zeppelin
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Aquila Aquila
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Lexington Saratoga
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Essex Intrepid
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Ark Royal Ark Royal
Bản mẫu:ShipBattleCard
Mẫu hạm thiết giáp Lớp Shoukaku Shoukaku
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Zuikaku
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Taihou Taihou
Bản mẫu:ShipBattleCard
Tàu ngầm Lớp Kaidai VI I-168
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Junsen 3 I-8
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Junsen AM I-13
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · I-14
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp B1 I-19
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · I-26
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp B3 I-58
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp I-400 I-400
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · I-401
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp S.T.V.3 Maruyu
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp IXC IXC U-boat U-511
Bản mẫu:ShipBattleCard
Ro-series Ro-500
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Guglielmo Marconi Luigi Torelli/UIT-25/I-504
Bản mẫu:ShipBattleCard
Bản mẫu:ShipBattleCard
Bản mẫu:ShipBattleCard
Thủy phi cơ hạm Lớp Kamoi Kamoi
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Chitose Chitose
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Chiyoda
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Mizuho Mizuho
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Akitsushima Akitsushima
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Commandant Teste Commandant Teste
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Nisshin Nisshin
Bản mẫu:ShipBattleCard
Tàu hậu cần Tuàn dương huấn luyện Lớp Katori Katori
Bản mẫu:ShipBattleCard
 · Kashima
Bản mẫu:ShipBattleCard
Tàu đổ bộ Lớp Hei Akitsu Maru
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp R1 Shinshuu Maru
Bản mẫu:ShipBattleCard
Tàu tiếp liệu tàu ngầm Lớp Taigei Taigei
Bản mẫu:ShipBattleCard
Tàu sửa chữa Lớp Akashi Akashi
Bản mẫu:ShipBattleCard
Tàu tiếp dầu Lớp Kamoi Kamoi
Bản mẫu:ShipBattleCard
Lớp Revised Kazahaya Hayasui
Bản mẫu:ShipBattleCard
Advertisement