Edit Page
Các sửa đổi có thể được lùi lại. Xin hãy kiểm tra phần so sánh bên dưới để xác nhận lại những gì bạn muốn làm, sau đó xuất bản thay đổi ở dưới để hoàn tất việc lùi lại sửa đổi.
Bản hiện tại | Nội dung bạn nhập | ||
Dòng 57: | Dòng 57: | ||
| slot 1=3 |
| slot 1=3 |
||
| time 1=Lv20 ({{Ammo}} 100 {{Steel}} 100) |
| time 1=Lv20 ({{Ammo}} 100 {{Steel}} 100) |
||
− | | slot1icon 1={{ |
+ | | slot1icon 1={{GreenGunDP}} |
− | | slot2icon 1={{ |
+ | | slot2icon 1={{TorpedoWeapon}} |
− | | slot1 1={{ |
+ | | slot1 1={{Pháo cao xạ 2 nòng 10cm}} |
− | | slot2 1={{ |
+ | | slot2 1={{Ngư lôi 4 ống 61cm}} |
| slot3 1=- Trống - |
| slot3 1=- Trống - |
||
| slot4 1=- Khóa - |
| slot4 1=- Khóa - |
||
Dòng 112: | Dòng 112: | ||
| S_Steel 2 = 10 |
| S_Steel 2 = 10 |
||
}} |
}} |
||
− | |||
===Lời thoại=== |
===Lời thoại=== |
||
{{Shipquote |
{{Shipquote |
||
Dòng 281: | Dòng 280: | ||
*[[EliteDD|Danh sách Khu trục hạm]] |
*[[EliteDD|Danh sách Khu trục hạm]] |
||
*[[wikipedia:vi:Hatsuharu_(tàu_khu_trục_Nhật)|Khu trục hạm Hatsuharu trên Wikipedia]] |
*[[wikipedia:vi:Hatsuharu_(tàu_khu_trục_Nhật)|Khu trục hạm Hatsuharu trên Wikipedia]] |
||
− | |||
{{Hatsuharu-class}} |
{{Hatsuharu-class}} |
||
{{shiplist}} |
{{shiplist}} |
||
+ | |||
{{CG |
{{CG |
||
|Basic= |
|Basic= |