Kancolle Việt Wiki
Register
Edit Page
Cảnh báo: Bạn chưa đăng nhập. Địa chỉ IP của bạn sẽ bị hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào. Nếu bạn đăng nhập hoặc mở tài khoản, sửa đổi của bạn sẽ được gán vào tên đăng nhập của bạn, cùng với nhiều lợi ích khác.

Các sửa đổi có thể được lùi lại. Xin hãy kiểm tra phần so sánh bên dưới để xác nhận lại những gì bạn muốn làm, sau đó xuất bản thay đổi ở dưới để hoàn tất việc lùi lại sửa đổi.

Bản hiện tại Nội dung bạn nhập
Dòng 1: Dòng 1:
 
==Thông tin==
 
==Thông tin==
 
{{Shipinfo-Kai
 
{{Shipinfo-Kai
  +
|name = Akitsushima|japanesename = 秋津洲|hv = ''Thu tân châu''|rarity = 7|type = AV|id = 245|class = Akitsushima|hp = 32|firepower = 6 (18)|armor = 9 (25)|torpedo = 0 (0)|evasion = 32 (57)|AA = 12 (36)|aircraft = 2|ASW = 0|LOS = 22 (42)|luck = 12 (59)|time = Không thể chế tạo[?]|speed = Chậm|range = Ngắn|slot = 2|slot1 = {{Pháo cao xạ 2 nòng 12.7cm}}|slot2 = {{Súng máy 25mm 2 nòng}}|slot3 = - Khóa -|slot4 = - Khóa -|space1 = 1|space2 = 1|slot1icon = {{GreenGunDP}}|slot2icon = {{GreenGunMG}}|fuel = 50|ammo = 10|name 1 = Akitsushima Kai|japanesename 1 = 秋津洲改|hv 1 = ''Thu tân châu''|id 1 = 250|rarity 1 = 7|type 1 = AV|class 1 = Akitsushima|hp 1 = 36|firepower 1 = 8 (28)|armor 1 = 13 (42)|torpedo 1 = 0 (0)|evasion 1 = 35 (64)|AA 1 = 16 (44)|aircraft 1 = 3|ASW 1 = 0|LOS 1 = 24 (54)|luck 1 = 14 (72)|time 1 = Lv35|build 1 = Nâng cấp|speed 1 = Chậm|range 1 = Ngắn|slot 1 = 3|slot1 1 = {{Tàu bay Kiểu 2}}|slot2 1 = {{Súng máy 25mm 3 nòng}}|slot3 1 = - Trống -|slot4 1 = - Khóa -|space1 1 = 1|space2 1 = 1|space3 1 = 1|space4 1 = 0|slot1icon 1 = {{FlyingBoat}}|slot2icon 1 = {{GreenGunMG}}|fuel 1 = 50|ammo 1 = 10|M_AA = +1|M_Armor = +1|S_Fuel = 3|S_Ammo = 1|S_Steel = 7|S_Bauxite = 4|M_AA 1 = +2|M_Armor 1 = +1|S_Fuel 1 = 3|S_Ammo 1 = 1|S_Steel 1 = 7|S_Bauxite 1 = 6}}
|name = Akitsushima
 
|japanesename = 秋津洲
 
|hv = ''Thu tân châu''
 
|rarity = 7
 
|type = AV
 
|id = 245
 
|class = Akitsushima
 
|hp = 32
 
|firepower = 6 (18)
 
|armor = 9 (25)
 
|torpedo = 0 (0)
 
|evasion = 32 (57)
 
|AA = 12 (36)
 
|aircraft = 2
 
|ASW = 0
 
|LOS = 22 (42)
 
|luck = 12 (59)
 
|time = Không thể chế tạo[?]
 
|speed = Chậm
 
|range = Ngắn
 
|slot = 2
 
|slot1 = {{Pháo cao xạ 2 nòng 12.7cm}}
 
|slot2 = {{Súng máy 25mm 2 nòng}}
 
|slot3 = - Khóa -
 
|slot4 = - Khóa -
 
|space1 = 1
 
|space2 = 1
 
|slot1icon = {{GreenGunDP}}
 
|slot2icon = {{GreenGunMG}}
 
|fuel = 50
 
|ammo = 10
 
|name 1 = Akitsushima Kai
 
|japanesename 1 = 秋津洲改
 
|hv 1 = ''Thu tân châu''
 
|id 1 = 250|rarity 1 = 7
 
|type 1 = AV
 
|class 1 = Akitsushima
 
|hp 1 = 36
 
|firepower 1 = 8 (28)
 
|armor 1 = 13 (42)
 
|torpedo 1 = 0 (0)
 
|evasion 1 = 35 (64)
 
|AA 1 = 16 (44)
 
|aircraft 1 = 3
 
|ASW 1 = 0
 
|LOS 1 = 24 (54)
 
|luck 1 = 14 (72)
 
|time 1 = Lv35 ({{Ammo}} 700 {{Steel}} 350)
 
|build 1 = Nâng cấp
 
|speed 1 = Chậm
 
|range 1 = Ngắn
 
|slot 1 = 3
 
|slot1 1 = {{Tàu bay Kiểu 2}}
 
|slot2 1 = {{Súng máy 25mm 3 nòng}}
 
|slot3 1 = - Trống -
 
|slot4 1 = - Khóa -
 
|space1 1 = 1
 
|space2 1 = 1
 
|space3 1 = 1|space4 1 = 0
 
|slot1icon 1 = {{FlyingBoat}}
 
|slot2icon 1 = {{GreenGunMG}}
 
|fuel 1 = 50
 
|ammo 1 = 10
 
|M_AA = +1
 
|M_Armor = +1
 
|S_Fuel = 3
 
|S_Ammo = 1
 
|S_Steel = 7
 
|S_Bauxite = 4
 
|M_AA 1 = +2
 
|M_Armor 1 = +1
 
|S_Fuel 1 = 3
 
|S_Ammo 1 = 1
 
|S_Steel 1 = 7
 
|S_Bauxite 1 = 6
 
}}
 
   
 
===Lời thoại===
 
===Lời thoại===
Please note that all contributions to the Kancolle Việt Wiki are considered to be released under the CC-BY-SA
Hủy bỏ Trợ giúp sửa đổi (mở trong cửa sổ mới)

Các bản mẫu dùng trong trang này: